ĐĂNG KÝ TƯ VẤN THIẾT KẾ MIỄN PHÍ
Nhận báo giá chi tiết các công trình đã thi công
DIỆN TÍCH: 100m²
THIẾT KẾ: 20 triệu
THI CÔNG: 295,749 triệu
T.GIAN THI CÔNG: 35 ngày
NĂM THI CÔNG: 3/2017
STT | HẠNG MỤC | NGUYÊN VẬT LIỆU | THÀNH TIỀN |
---|---|---|---|
295.749.100 | |||
I | HẠNG MỤC NỀ | 3.322.800 | |
1 | Ốp đá Logia | Nhân công chưa bao gồm vật tư (tạm tính) | 772.800 |
2 | Gạch ốp ban công | Gạch men Thạch Bàn hoặc gạch giả cổ Vĩnh Cửu (tạm tính) | 1.656.000 |
3 | Cát xây dựng | Theo giá của khu vực cung cấp (tạm tính) | 720.000 |
4 | Xi măng | Theo giá của khu vực cung cấp (tạm tính) | 174.000 |
II | HẠNG MỤC ĐIỆN | 40.564.000 | |
1 | Đi hệ thống điện | Đi, lắp đặt hệ thống điện phù hợp với thiết kế mới | 10.000.000 |
2 | Đèn chùm phòng khách | Đèn Led 3 vòng | 6.000.000 |
3 | Đèn Downlight | Maxlight D95 (tạm tính) | 1.200.000 |
4 | Đèn tuýp led hắt khe | Tuýp Led T5 | 1.680.000 |
5 | Đèn rọi tranh | Đèn ray 3 bóng | 900.000 |
6 | Đèn thả bàn ăn | Đèn ống nón | 6.250.000 |
7 | Đế âm | Sino chống cháy (tạm tính) | 75.000 |
8 | Hạt ổ cắm | Panasonic (tạm tính) | 840.000 |
9 | Hạt công tắc | Panasonic (tạm tính) | 540.000 |
10 | Hạt công tắc đảo chiều | Panasonic (tạm tính) | 272.000 |
11 | Hạt Internet | Panasonic (tạm tính) | 600.000 |
12 | Mặt ổ cắm, công tắc | Panasonic (tạm tính) | 600.000 |
13 | Dây điện 1×1 | Dây điện Trần phú (Tạm tính) | 510.000 |
14 | Dây điện 1×1.5 | Dây điện Trần phú (Tạm tính) | 1.155.000 |
15 | Dây điện 1×2.5 | Dây điện Trần phú (Tạm tính) | 1.854.000 |
16 | Dây điện 1×4 | Dây điện Trần phú (Tạm tính) | 968.000 |
17 | Ống gen cứng | Ống gen SP 20 chống cháy (Tạm tính) | 400.000 |
18 | Atomat | Panasonic 20A (tạm tính) | 1.040.000 |
19 | Atomat bếp từ | Panasonic 30A (tạm tính) | 80.000 |
20 | Atomat tổng | Panasonic 50A (tạm tính) | 200.000 |
21 | Tủ điện âm tường | Sino chống cháy (tạm tính) | 400.000 |
22 | Vật tư phụ | Vật tư phụ | 5.000.000 |
IV | HẠNG MỤC GỖ | 251.862.300 | |
A | PHÒNG KHÁCH | 65.141.800 | |
1 | Kệ tivi dưới | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
7.955.000 |
2 | Giá trồng cây | – Chất liệu : PICOMAT chống ẩm hoàn thiện Laminate – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Khay inox hứng nước |
4.050.000 |
3 | Bàn nước | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Chân sắt hộp sơn tĩnh điện |
3.500.000 |
4 | Kính bàn nước | – Chất liệu : Kính cường lực Hải Long 8ly | 700.000 |
5 | Sofa nỉ cao cấp | – Chất liệu : Khung gỗ sồi, phần tiếp xúc đệm lò xo sóng – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Mút và phụ kiện tiêu chuẩn |
15.000.000 |
6 | Ghế đơn | – Chất liệu : Khung gỗ sồi, phần tiếp xúc đệm lò xo sóng – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Mút và phụ kiện tiêu chuẩn |
8.000.000 |
7 | Tủ giày kết hợp tủ để đồ | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
4.320.000 |
8 | Tủ để đồ | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
7.186.800 |
9 | Đá ốp sau vách TIVI | – Chất liệu : Đá marble hoặc tây ban nha – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế |
14.430.000 |
B | PHÒNG BẾP | 49.700.500 | |
1 | Lam cột ngăn bàn ăn và bếp | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế |
3.900.000 |
2 | Vách gỗ 30×20 cách đều 20mm | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế |
6.578.000 |
3 | Tủ bếp dưới 2 bên | – Chất liệu : MDF chống ẩm An Cường mặt cánh Laminate – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
10.950.000 |
4 | Tủ bếp trên cao sát trần 2 bên | – Chất liệu : MDF chống ẩm An Cường mặt cánh Laminate – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
16.425.000 |
5 | Mặt đá bếp | – Chất liệu : Kim sa hạt trung hoặc đá vân mây – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế |
5.110.000 |
6 | Kính ốp tưởng tủ bếp | – Chất liệu : Kính cường lực Hải Long 8ly – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế |
2.737.500 |
7 | Khung và tủ trên tủ lạnh | – Chất liệu : MDF chống ẩm An Cường mặt cánh Laminate – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
4.000.000 |
C | PHÒNG NGỦ MASTER | 23.192.000 | |
1 | Tủ quần áo | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
14.742.000 |
2 | Tab đầu giường | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
1.400.000 |
3 | Bàn phấn | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
2.200.000 |
4 | Gương bàn phấn | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
1.850.000 |
5 | Logo sau vách trang trí | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
3.000.000 |
D | PHÒNG NGỦ CON | 57.082.400 | |
1 | Tủ quần áo | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
21.270.600 |
2 | Bàn học | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
7.080.000 |
3 | Giá sách trên bàn học | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
7.646.400 |
4 | Giường ngủ con | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
10.000.000 |
5 | Ngăn kéo giường | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
900.000 |
6 | Ngăn kéo giường để đệm | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
1.000.000 |
7 | Tủ thấp đầu giường | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
1.944.000 |
8 | Tủ để đồ + trang trí | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
7.241.400 |
E | PHÒNG THỜ + LÀM VIỆC | 38.758.000 | |
1 | Tủ quần áo | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
20.358.000 |
2 | Bàn làm việc | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy |
3.400.000 |
3 | Bộ tủ thờ | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy |
15.000.000 |
4 | Vách tủ thờ | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế |
4.840.000 |
F | WC CHUNG | 6.400.000 | |
1 | Tủ Lavabol | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
2.500.000 |
2 | Tủ gương | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
2.500.000 |
3 | Mặt đá Lavabol | – Chất liệu : Kim sa hạt trung hoặc đá vân mây – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế |
1.400.000 |
G | WC MASTER | 6.400.000 | |
1 | Tủ Lavabol | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường, chân sắt sơn tĩnh điện – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
2.500.000 |
2 | Tủ gương | – Chất liệu : MFC chống ẩm An Cường – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế – Phụ kiện : Bản lề giảm chấn BAT, ray bi 3 nấc loại dầy, hậu alu 3ly |
2.500.000 |
3 | Mặt đá Lavabol | – Chất liệu : Kim sa hạt trung hoặc đá vân mây – Màu sắc : Màu sắc theo thiết kế |
1.400.000 |
H | HẠNG MỤC TRANG TRÍ | 5.187.600 | |
1 | Sửa thạch cao trần làm khe hắt | – Khung xương Vĩnh Tường loại 1, tấm Gyproc Thailand t=9mm – Nhân công + vật tư |
3.600.000 |
2 | Vách trang trí phòng khách | – Khung xương Vĩnh Tường loại 1, tấm Gyproc Thailand t=9mm | 1.587.600 |